Giải thích từ "cinnamon roll":
Cinnamon roll (danh từ) là một loại bánh ngọt được làm từ bột mì, đường, bột quế và thường có hình dạng cuộn tròn. Bánh này thường được phủ một lớp kem phô mai hoặc đường ngọt ở phía trên và có hương vị thơm ngon, ngọt ngào. Ở Việt Nam, món này có thể tương tự như bánh cuộn hoặc bánh ngọt có vị quế.
Ví dụ sử dụng: 1. Cinnamon rolls are my favorite breakfast treat. (Bánh cinnamon roll là món ăn sáng yêu thích của tôi.) 2. She baked a batch of cinnamon rolls for the family gathering. (Cô ấy đã nướng một mẻ bánh cinnamon roll cho buổi họp mặt gia đình.) 3. I love the smell of cinnamon rolls baking in the oven. (Tôi thích mùi hương của bánh cinnamon roll đang nướng trong lò.)
Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn hóa phương Tây, bánh cinnamon roll thường được phục vụ trong các dịp lễ hội hoặc buổi sáng Chủ nhật, tạo nên cảm giác ấm cúng và sum họp gia đình.
Biến thể của từ: - Cinnamon bun: Đây là một thuật ngữ tương đương với "cinnamon roll", nhưng có thể được sử dụng ở những khu vực hoặc văn hóa khác nhau. Cả hai đều chỉ loại bánh tương tự.
Các từ gần giống hoặc từ đồng nghĩa: - Danish pastry: Một loại bánh ngọt khác có thể có nhân quế, nhưng thường có hình dạng và thành phần khác nhau. - Sticky bun: Một loại bánh cũng có vị ngọt và thường được phủ với một lớp mật ong hoặc caramel, nhưng không nhất thiết phải có vị quế.
Idioms và cụm động từ liên quan: - "Roll with it": Một cách diễn đạt nghĩa là chấp nhận và thích ứng với tình huống, có thể liên quan đến sự linh hoạt và thay đổi trong cuộc sống.
Chú ý: - Cả "cinnamon roll" và "cinnamon bun" đều có thể dùng để chỉ cùng một loại bánh, tuy nhiên, cách gọi có thể thay đổi tùy theo vùng miền hoặc sở thích cá nhân.