Characters remaining: 500/500
Translation

cinnamon roll

Academic
Friendly

Giải thích từ "cinnamon roll":

Cinnamon roll (danh từ) một loại bánh ngọt được làm từ bột , đường, bột quế thường hình dạng cuộn tròn. Bánh này thường được phủ một lớp kem phô mai hoặc đường ngọtphía trên hương vị thơm ngon, ngọt ngào. Ở Việt Nam, món này có thể tương tự như bánh cuộn hoặc bánh ngọt vị quế.

dụ sử dụng: 1. Cinnamon rolls are my favorite breakfast treat. (Bánh cinnamon roll món ăn sáng yêu thích của tôi.) 2. She baked a batch of cinnamon rolls for the family gathering. ( ấy đã nướng một mẻ bánh cinnamon roll cho buổi họp mặt gia đình.) 3. I love the smell of cinnamon rolls baking in the oven. (Tôi thích mùi hương của bánh cinnamon roll đang nướng trong .)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn hóa phương Tây, bánh cinnamon roll thường được phục vụ trong các dịp lễ hội hoặc buổi sáng Chủ nhật, tạo nên cảm giác ấm cúng sum họp gia đình.

Biến thể của từ: - Cinnamon bun: Đây một thuật ngữ tương đương với "cinnamon roll", nhưng có thể được sử dụngnhững khu vực hoặc văn hóa khác nhau. Cả hai đều chỉ loại bánh tương tự.

Các từ gần giống hoặc từ đồng nghĩa: - Danish pastry: Một loại bánh ngọt khác có thể có nhân quế, nhưng thường hình dạng thành phần khác nhau. - Sticky bun: Một loại bánh cũng vị ngọt thường được phủ với một lớp mật ong hoặc caramel, nhưng không nhất thiết phải vị quế.

Idioms cụm động từ liên quan: - "Roll with it": Một cách diễn đạt nghĩa chấp nhận thích ứng với tình huống, có thể liên quan đến sự linh hoạt thay đổi trong cuộc sống.

Chú ý: - Cả "cinnamon roll" "cinnamon bun" đều có thể dùng để chỉ cùng một loại bánh, tuy nhiên, cách gọi có thể thay đổi tùy theo vùng miền hoặc sở thích cá nhân.

Noun
  1. xem cinnamon bun

Comments and discussion on the word "cinnamon roll"